1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar heater

solar heater

Điện
  • bộ gia nhiệt mặt trời
Điện lạnh
  • bộ làm nóng (nước) bằng nhiệt mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận