1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar eclipse

solar eclipse

/danh týì]
Danh từ
  • nhật thực
Kỹ thuật
  • nhật thực
Điện tử - Viễn thông
  • sự che khuất mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận