1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar constant

solar constant

Kỹ thuật
  • hằng số mặt trời
Điện lạnh
  • hằng số (bức xạ) mặt trời
  • hằng số thái dương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận