1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sol

sol

/sɔl/
Danh từ
Kinh tế
  • đơn vị tiền tệ chính của Pê -ru
  • đồng Son
  • trọ
Y học
  • dung dịch keo lỏng
Điện lạnh
  • son
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận