Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sol
sol
/sɔl/
Danh từ
đồng xon (tiền Pê-ru)
đùa cợt
mặt trời
âm nhạc
xon (nốt) (cũng soh)
hoá học
xon
Kinh tế
đơn vị tiền tệ chính của Pê -ru
đồng Son
trọ
Y học
dung dịch keo lỏng
Điện lạnh
son
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Âm nhạc
Hoá học
Kinh tế
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận