1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sojourner

sojourner

/"sɔdʤə:nə/
Danh từ
  • người lưu lại, người tạm trú
Kinh tế
  • khách ngụ tạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận