Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soilage
soilage
/"sɔilidʤ/
Danh từ
cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi)
Thảo luận
Thảo luận