1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soil dumping

soil dumping

Xây dựng
  • bãi thải đất
  • lưỡi gạt đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận