1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soil corrosion

soil corrosion

Hóa học - Vật liệu
  • ăn mòn đất
Xây dựng
  • sự ăn mòn dưới đất
  • sự bào mòn đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận