1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soil conservation

soil conservation

/"sɔil,kənsə":vei∫n]
Danh từ
  • sự bảo vệ đất (để trồng trọt tốt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận