Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soggy
soggy
/"sɔgi/
Tính từ
đẫm nước, sũng nước; ẩm
Kỹ thuật
ẩm
ẩm ướt
đẫm nước
sũng nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận