1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ software patent

software patent

Toán - Tin
  • bằng sáng chế phần mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận