1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ software

software

Danh từ
  • phần mềm (của máy tính)
Kinh tế
  • phần mềm (của máy tính)
  • phần mềm máy tính
Kỹ thuật
  • chương trình
  • chương trình phần mềm
Toán - Tin
Điện
  • phím mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận