1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ softness

softness

/"sɔftnis/
Danh từ
  • tính mềm dẻo
  • tính dịu dàng
  • tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả
  • sự khờ khạo
Kỹ thuật
  • độ mềm
  • tính dẻo
  • tính rèn được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận