Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ softly
softly
Phó từ
một cách dịu dàng, một cách êm ái
Thảo luận
Thảo luận