softener
/"sɔfnə/
Danh từ
- thuốc làm mềm, chất làm mềm
- máy khử muối khoáng (của nước)
Kinh tế
- bộ phận làm dịu
- bộ phận làm mềm
- chất hóa dẻo
- chất làm dẻo
Hóa học - Vật liệu
- chất dẻo hóa
- chất làm mềm nước
- hóa chất làm mềm
Dệt may
- chất làm mềm (nước)
- tác nhân làm mềm (giặt)
Điện lạnh
- chất mềm hóa
Xây dựng
- thiết bị làm mềm
- thuốc làm mềm
Chủ đề liên quan
Thảo luận