1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ softener

softener

/"sɔfnə/
Danh từ
  • thuốc làm mềm, chất làm mềm
  • máy khử muối khoáng (của nước)
Kinh tế
  • bộ phận làm dịu
  • bộ phận làm mềm
  • chất hóa dẻo
  • chất làm dẻo
Hóa học - Vật liệu
  • chất dẻo hóa
  • chất làm mềm nước
  • hóa chất làm mềm
Dệt may
  • chất làm mềm (nước)
  • tác nhân làm mềm (giặt)
Điện lạnh
  • chất mềm hóa
Xây dựng
  • thiết bị làm mềm
  • thuốc làm mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận