1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft spot

soft spot

Kinh tế
  • ngành kinh tế bạc nhược
  • xí nghiệp yếu ớt
Cơ khí - Công trình
  • chỗ mềm (vật tôi)
Giao thông - Vận tải
  • điểm nền yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận