Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft spot
soft spot
Kinh tế
ngành kinh tế bạc nhược
xí nghiệp yếu ớt
Cơ khí - Công trình
chỗ mềm (vật tôi)
Giao thông - Vận tải
điểm nền yếu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận