1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft soap

soft soap

/"sɔft"soup/
Danh từ
  • xà phòng mềm
  • lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
Động từ
  • xát xà phòng mềm vào
  • nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu
Hóa học - Vật liệu
  • xà phòng mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận