Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft soap
soft soap
/"sɔft"soup/
Danh từ
xà phòng mềm
lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
Động từ
xát xà phòng mềm vào
nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu
Hóa học - Vật liệu
xà phòng mềm
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận