1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft sectoring

soft sectoring

Toán - Tin
  • chia vùng lôgic
  • sự định séctơ mềm
  • sự phân cung tạm thời
  • sự phân séctơ mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận