1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft sawder

soft sawder

/"sɔft"sɔ:də/
Danh từ
  • lời khen, lời tán tụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận