1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft rot

soft rot

Kinh tế
  • sự thối do vi sinh vật
  • sự thối nhũn (quả)
Thực phẩm
  • sự thối do vi sinh vật (quả)
  • sự thối nhũn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận