Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft rot
soft rot
Kinh tế
sự thối do vi sinh vật
sự thối nhũn (quả)
Thực phẩm
sự thối do vi sinh vật (quả)
sự thối nhũn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận