1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft palate

soft palate

Danh từ
  • vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
Y học
  • vòm miệng mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận