Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft palate
soft palate
Danh từ
vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
Y học
vòm miệng mềm
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận