Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft-hearted
soft-hearted
/"sɔft"hɑ:tid/
Tính từ
dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm
Thảo luận
Thảo luận