Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft-headed
soft-headed
/"sɔft"hedid/
Tính từ
khờ khạo, ngờ nghệch
Thảo luận
Thảo luận