Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soft currency
soft currency
/"sɔft"kʌrənsi/
Danh từ
tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác
Kinh tế
đồng tiền mềm
đồng tiền yếu
ngoại tệ yếu
ngoại tệ yếu (khó đổi để lấy ngoại tệ mạnh của nước khác)
Kỹ thuật
đồng tiền yếu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận