1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft currency

soft currency

/"sɔft"kʌrənsi/
Danh từ
  • tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác
Kinh tế
  • đồng tiền mềm
  • đồng tiền yếu
  • ngoại tệ yếu
  • ngoại tệ yếu (khó đổi để lấy ngoại tệ mạnh của nước khác)
Kỹ thuật
  • đồng tiền yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận