1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft-boiled

soft-boiled

/"sɔft"bɔild/
Tính từ
  • luộc lòng đào (trứng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận