1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soffit

soffit

/"sɔfit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bụng vòm
  • đèn trần
  • mặt dưới
  • vòm
Xây dựng
  • mặt dưới bao lơn
  • mặt dưới bao lớn
  • mặt dưới của dầm
  • mặt dưới vòm
  • mặt vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận