Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soffit
soffit
/"sɔfit/
Danh từ
kiến trúc
mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm
Kỹ thuật
bụng vòm
đèn trần
mặt dưới
vòm
Xây dựng
mặt dưới bao lơn
mặt dưới bao lớn
mặt dưới của dầm
mặt dưới vòm
mặt vòm
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận