1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium thiosulphate

sodium thiosulphate

/"soudiəm"θaiə"sʌfeit]
Danh từ
  • ti-ô-xun-phát na-tri
Y học
  • muối natri dùng cùng với nitnte natri để chữa ngộ độc cyanide
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận