Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sodium salicylate
sodium salicylate
/"soudiəm"sæ"lisileit]
Danh từ
xa-li-xi-lát na-tri
Y học
loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như Aspirin, chủ yếu dùng chữa sốt, Thấp khớp
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận