1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium salicylate

sodium salicylate

/"soudiəm"sæ"lisileit]
Danh từ
  • xa-li-xi-lát na-tri
Y học
  • loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như Aspirin, chủ yếu dùng chữa sốt, Thấp khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận