1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium nitrite

sodium nitrite

/"soudiəm"naitrait]
Danh từ
  • Ni-trít na-tri
Y học
  • muối nitrit natri
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận