1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium hydroxide

sodium hydroxide

Danh từ
  • xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng)
Kỹ thuật
  • natri hyđrat
  • natri hyđroxit
  • xút ăn da
Hóa học - Vật liệu
  • natri hiđroxit
Y học
  • sút ăn da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận