1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium fusidate

sodium fusidate

Y học
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do Staphylococcus gây ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận