1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium dichromate

sodium dichromate

/"soudiəmdai"kroumit]
Danh từ
  • bi-crô-mát na-tri

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận