1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium chloride

sodium chloride

Danh từ
  • clorua natri (muối ăn thông thường)
Điện lạnh
  • clorrua natri
Hóa học - Vật liệu
  • clorua natri
  • NaCL
  • natri clorua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận