1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodium bicarbonate

sodium bicarbonate

Danh từ
  • bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối
Kỹ thuật
  • sođa bicacbonat
Hóa học - Vật liệu
  • các bonat acit na-tri
  • cácbonat acit na-tri
  • loại muối natri trung hòa được axit
  • natri hyđrocacbonat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận