Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soddenness
soddenness
/"sɔdnnis/
Danh từ
sự đẫm nước, sự ướt đẫm
sự ẩm, sự ỉu
bánh mỳ
tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)
Xây dựng
sự đẫm nước
sự ướt đẫm
Chủ đề liên quan
Bánh mỳ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận