1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soddenness

soddenness

/"sɔdnnis/
Danh từ
  • sự đẫm nước, sự ướt đẫm
  • sự ẩm, sự ỉu bánh mỳ
  • tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)
Xây dựng
  • sự đẫm nước
  • sự ướt đẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận