1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sodden

sodden

/"sɔdn/
Động tính từ
Tính từ
  • đẫm nước, đầy nước
  • ẩm, ỉu bánh mỳ
  • đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)
Động từ
  • làm ướt đẫm, làm đẫm nước
  • làm u mê, làm đần độn (vì rượu)
Nội động từ
  • thấm đẫm nước
Kinh tế
  • chưa nướng kỹ
  • ngấm nước
  • sống
  • thấm nước
Kỹ thuật
  • đẫm nước
  • đầy nước
  • làm ướt đẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận