sodden
/"sɔdn/
Động tính từ
- từ cổ của seethe
Tính từ
- đẫm nước, đầy nước
- ẩm, ỉu bánh mỳ
- đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)
Động từ
- làm ướt đẫm, làm đẫm nước
- làm u mê, làm đần độn (vì rượu)
Nội động từ
- thấm đẫm nước
Kinh tế
- chưa nướng kỹ
- ngấm nước
- sống
- thấm nước
Kỹ thuật
- đẫm nước
- đầy nước
- làm ướt đẫm
Chủ đề liên quan
Thảo luận