1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soda biscuit

soda biscuit

/"soudə"biskit/
Danh từ
  • bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận