1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ socketed

socketed

/"sɔkitid/
Tính từ
  • có lắp đui; đã lắp vào đui

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận