Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ socketed
socketed
/"sɔkitid/
Tính từ
có lắp đui; đã lắp vào đui
Thảo luận
Thảo luận