1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ socket screw

socket screw

Kỹ thuật
  • vít có lỗ trên đầu
Cơ khí - Công trình
  • vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận