1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ socially

socially

/"souʃəli/
Phó từ
  • chung cho xã hội
  • với tính chất xã hội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận