1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ social survey

social survey

Kinh tế
  • điều tra xã hội
Xây dựng
  • điều tra nhân khẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận