1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ social security

social security

Danh từ
  • phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
Kinh tế
  • chế độ an sinh xã hội
  • an ninh xã hội
  • an sinh xã hội
  • trợ cấp xã hội
Điện tử - Viễn thông
  • tính an toàn bảo hiểm xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận