1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ social planning

social planning

Kinh tế
  • kế hoạch xã hội
Xây dựng
  • quy hoạch (về mặt) xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận