1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ social capital

social capital

Kinh tế
  • vốn của xã hội
  • vốn xã hội
Xây dựng
  • tư bản xã hội
  • vốn xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận