1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sociably

sociably

Phó từ
  • dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
  • thích giao du, thích kết bạn
  • thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận