1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sociable

sociable

/"souʃəbl/
Tính từ
  • dễ gần, dễ chan hoà
  • thích giao du, thích kết bạn
  • thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
Danh từ
  • xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
  • xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
  • ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận