Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sociable
sociable
/"souʃəbl/
Tính từ
dễ gần, dễ chan hoà
thích giao du, thích kết bạn
thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
Danh từ
xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
Thảo luận
Thảo luận