1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sociability

sociability

/,souʃə"biliti/
Danh từ
  • tính dễ gần, tính dễ chan hoà
  • tính thích giao du, tính thích kết bạn
Kinh tế
  • dễ chan hòa
  • quảng giao
  • thích kết bạn
  • tính dễ gần
  • tính thích giao du
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận