1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soaring

soaring

/"sɔ:riɳ/
Tính từ
Kinh tế
  • giá tăng vụt
  • sự tăng vụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận