Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soaring
soaring
/"sɔ:riɳ/
Tính từ
bay vút lên
soaring
ambition
:
khát vọng cao xa
Kinh tế
giá tăng vụt
sự tăng vụt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận