1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soapily

soapily

Phó từ
  • xà phòng; giống xà phòng
  • có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng
  • bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận