Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soapily
soapily
Phó từ
xà phòng; giống xà phòng
có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng
bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)
Thảo luận
Thảo luận