1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soaking

soaking

Tính từ
  • rất ướt; ướt đẫm như
Danh từ
  • sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
  • nước để ngâm, nước để nhúng
  • bữa chè chén
  • người quen uống rượu, người nghiện rượu
  • tình trạng bị đem cầm cố
  • cú đấm điếng người
Kinh tế
  • sự dầm
  • sự ngấm
  • sự thấm
  • sự thấm nước để bóc ra
Kỹ thuật
  • sự làm ướt
  • sự ngâm
  • sự ngâm tẩm
  • sự nhúng nước
  • sự nung
  • sự nung (vôi)
  • sự tẩm
  • sự thấm
  • sự thấm ướt
  • sự ủ nóng đều
Xây dựng
  • sự giữ nhiệt
Cơ khí - Công trình
  • sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận