soaking
Tính từ
- rất ướt; ướt đẫm như
Danh từ
- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
- nước để ngâm, nước để nhúng
- bữa chè chén
- người quen uống rượu, người nghiện rượu
- tình trạng bị đem cầm cố
- cú đấm điếng người
Kinh tế
- sự dầm
- sự ngấm
- sự thấm
- sự thấm nước để bóc ra
Kỹ thuật
- sự làm ướt
- sự ngâm
- sự ngâm tẩm
- sự nhúng nước
- sự nung
- sự nung (vôi)
- sự tẩm
- sự thấm
- sự thấm ướt
- sự ủ nóng đều
Xây dựng
- sự giữ nhiệt
Cơ khí - Công trình
- sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
Chủ đề liên quan
Thảo luận